Trang chủKUX • SGX
add
OIO Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,76 N | -23,23% |
Chi phí hoạt động | 572,51 N | -20,68% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -1.210,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 N | -1.545,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -485,31 N | 16,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,32 N | -97,36% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -73,19% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 658,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -1.210,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -821,04 N | -361,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 406,54 N | 1.000,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,44 N | 22,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,26 N | 84,70% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 105,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
102