Trang chủKUX • SGX
add
OIO Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 Tr SGD
Số lượng trung bình
29,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,35 N | -60,00% |
Chi phí hoạt động | 577,39 N | -22,27% |
Thu nhập ròng | -299,54 N | 57,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -304,58 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,96 N | 8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,58 N | -91,02% |
Tổng tài sản | 3,95 Tr | -30,20% |
Tổng nợ | 9,03 Tr | -5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,54 N | 57,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,94 N | 97,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 260,12 N | 942,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,44 N | -100,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,91 N | -140,78% |
Dòng tiền tự do | -136,64 N | 79,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
102