Trang chủKUYA • CNSX
add
Kuya Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
181,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 52,01% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -60,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -57,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | 566,29% |
Tổng tài sản | 26,87 Tr | 7,08% |
Tổng nợ | 3,20 Tr | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -60,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -5,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,44 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 Tr | 134,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 3.005,08% |
Dòng tiền tự do | -423,83 N | 55,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34