Trang chủKUYAS • IST
add
Kuyas Yatirim AS
Giá đóng cửa hôm trước
75,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
72,55 ₺ - 75,40 ₺
Phạm vi một năm
39,86 ₺ - 92,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T TRY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
35,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,29 Tr | 101,20% |
Chi phí hoạt động | 31,24 Tr | 153,27% |
Thu nhập ròng | 51,52 Tr | -36,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | -68,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,27 Tr | -42,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,03 Tr | 224,71% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 153,43% |
Tổng nợ | 853,64 Tr | 156,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,52 Tr | -36,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,68 Tr | -1.683,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,17 Tr | -535,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,36 Tr | 3.704,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,48 Tr | -248,58% |
Dòng tiền tự do | -546,77 Tr | -264,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
23