Trang chủKVGOF • OTCMKTS
add
Kavango Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 62,93% |
Thu nhập ròng | -860,00 N | -21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -822,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 44,51% |
Tổng tài sản | 21,02 Tr | 45,51% |
Tổng nợ | 557,00 N | 13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -860,00 N | -21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -129,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -102,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 Tr | 117,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,50 N | -110,27% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -89,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
43