Trang chủKVHI • NASDAQ
add
KVH Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,23 $ - 5,37 $
Phạm vi một năm
4,17 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,09 Tr USD
Số lượng trung bình
26,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,41 Tr | -13,16% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | -10,46% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 45,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,73 | 37,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,00 N | -80,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,60 Tr | -27,07% |
Tổng tài sản | 151,43 Tr | -10,05% |
Tổng nợ | 13,62 Tr | -41,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 45,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -61,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,00 N | -163,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,00 N | -268,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -1.441,50% |
Dòng tiền tự do | -3,01 Tr | -119,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75