Trang chủKVHI • NASDAQ
add
KVH Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,29 $
Phạm vi một năm
4,17 $ - 6,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,60 Tr USD
Số lượng trung bình
36,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,92 Tr | -14,43% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | -27,64% |
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | 64,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,01 | 58,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | 118,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,57 Tr | -27,52% |
Tổng tài sản | 155,08 Tr | -10,17% |
Tổng nợ | 16,46 Tr | -34,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | 64,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,00 N | -92,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,88 Tr | 753,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,18 Tr | 19.140,00% |
Dòng tiền tự do | 3,86 Tr | 66,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250