Trang chủKVIKA • ICE
add
Kvika banki hf
Giá đóng cửa hôm trước
18,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,15 kr - 18,38 kr
Phạm vi một năm
13,25 kr - 19,05 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
86,41 T ISK
Số lượng trung bình
36,03 Tr
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | -7,85% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | -0,19% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 68,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,17 | 83,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,24 T | -21,60% |
Tổng tài sản | 359,43 T | 8,83% |
Tổng nợ | 275,01 T | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 68,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,79 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,52 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,35 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
244