Trang chủKVLQF • OTCMKTS
add
ValOre Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,056 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 627,34 N | -31,55% |
Thu nhập ròng | -656,79 N | 30,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -623,45 N | 31,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | 4.264,47% |
Tổng tài sản | 12,66 Tr | 38,50% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | 168,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,79 N | 30,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -13,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | 5.527,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 228,40% |
Dòng tiền tự do | -55,59 N | 93,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web