Trang chủKVLQF • OTCMKTS
add
ValOre Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
264,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 460,01 N | -83,30% |
Thu nhập ròng | -499,71 N | -101,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -455,62 N | 83,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,51 N | -71,86% |
Tổng tài sản | 10,60 Tr | -14,35% |
Tổng nợ | 2,29 Tr | 91,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,71 N | -101,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,87 N | 88,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,06 N | -108,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | -20,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,74 N | -31,17% |
Dòng tiền tự do | 165,60 N | 105,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web