Trang chủKWG • LON
add
Kingswood Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,45 GBX - 9,45 GBX
Phạm vi một năm
8,50 GBX - 14,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
64,84 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,31 Tr | 14,15% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | 34,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,87 | 43,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 Tr | 9,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 Tr | -35,76% |
Tổng tài sản | 180,62 Tr | -5,88% |
Tổng nợ | 124,72 Tr | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | 34,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | -26,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,81 Tr | 56,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,70 Tr | -74,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -197,89% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | -1,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
367