Trang chủKWPCF • OTCMKTS
add
Kewpie
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 $
Phạm vi một năm
17,47 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,08 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 27,50 T | 8,74% |
Thu nhập ròng | 7,24 T | 15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | 7,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,16 T | 43,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,54 T | 40,49% |
Tổng tài sản | 456,38 T | 8,98% |
Tổng nợ | 127,75 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 T | 15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1919
Trang web
Nhân viên
10.642