Trang chủKY6 • FRA
add
Tập đoàn Interactive Brokers
Giá đóng cửa hôm trước
53,82 €
Mức chênh lệch một ngày
53,34 € - 54,84 €
Phạm vi một năm
26,23 € - 59,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
107,62 T USD
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 249,00 Tr | 10,67% |
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | 5,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 15,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,25 T | 41,70% |
Tổng tài sản | 181,48 T | 32,80% |
Tổng nợ | 162,96 T | 34,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,14 T | 340,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,00 Tr | 0,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,07 T | 459,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.087