Trang chủKY6 • FRA
add
Tập đoàn Interactive Brokers
Giá đóng cửa hôm trước
147,30 €
Mức chênh lệch một ngày
145,70 € - 150,05 €
Phạm vi một năm
97,16 € - 228,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
74,22 T USD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,14 | 4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | 14,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,69 T | 15,79% |
Tổng tài sản | 157,67 T | 19,23% |
Tổng nợ | 140,19 T | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | 21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.998