Trang chủKYB • SGX
add
Food Innovators Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,12 N
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,77 Tr | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | -17,69% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 141,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 137,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | 160,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -55,80% |
Tổng tài sản | 61,50 Tr | 19,49% |
Tổng nợ | 59,13 Tr | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 141,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,78 Tr | 12,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | -219,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,04 Tr | 11,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | 62,72% |
Dòng tiền tự do | 15,38 Tr | 25,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
117