Trang chủKYB • SGX
add
Food Innovators Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
883,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,12 Tr | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | -11,31% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -368,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,76 | -372,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 521,00 N | -59,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | 98,96% |
Tổng tài sản | 63,29 Tr | 2,92% |
Tổng nợ | 60,34 Tr | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -368,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,60 Tr | -13,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | 14,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,49 Tr | 28,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 178,40% |
Dòng tiền tự do | 18,81 Tr | 22,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
117