Trang chủKYIV • NASDAQ
add
Kyivstar Group Ord Shs
11,52 $
Sau giờ giao dịch:(2,24%)+0,26
11,78 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 19:51:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,44 $
Mức chênh lệch một ngày
11,20 $ - 13,28 $
Phạm vi một năm
9,92 $ - 13,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,71 Tr USD
Số lượng trung bình
900,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 3.298,24% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 5.039,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,78 N | 33.684,00% |
Tổng tài sản | 238,54 Tr | 304.356,11% |
Tổng nợ | 250,66 Tr | 46.970,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 5.039,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -571,24 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,24 N | — |
Dòng tiền tự do | -228,60 N | -482,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web