Trang chủKYKOF • OTCMKTS
add
Kyowa Kirin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 $
Phạm vi một năm
12,32 $ - 22,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT JPY
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,72 T | -0,80% |
Chi phí hoạt động | 70,60 T | 10,98% |
Thu nhập ròng | 6,17 T | -57,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -57,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,64 T | -28,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,37 T | -35,65% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | -4,37% |
Tổng nợ | 187,86 T | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 T | -57,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,41 T | -61,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,55 T | 57,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,49 T | 60,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,31 T | 56,68% |
Dòng tiền tự do | -3,70 T | -118,84% |
Giới thiệu
Kyowa Kirin Co., Ltd. is a Japanese pharmaceutical and biotechnology company under the Kirin Holdings, and is among the 40 largest in the world by revenue. The company is headquartered in Chiyoda-ku, Tokyo and is a member of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1949
Trang web
Nhân viên
5.669