Trang chủKYKOF • OTCMKTS
add
Kyowa Kirin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 $
Phạm vi một năm
14,36 $ - 22,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 NT JPY
Số lượng trung bình
146,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,82 T | 21,51% |
Chi phí hoạt động | 65,17 T | 59,79% |
Thu nhập ròng | 18,12 T | -43,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,84 T | -11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,38 T | -20,90% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 3,78% |
Tổng nợ | 206,72 T | 7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,12 T | -43,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,74 T | -5,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,32 T | -1.147,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,44 T | -33,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,80 T | -246,03% |
Dòng tiền tự do | 2,28 T | -93,29% |
Giới thiệu
Kyowa Kirin Co., Ltd. is a Japanese pharmaceutical and biotechnology company under the Kirin Holdings, and is among the 40 largest in the world by revenue. The company is headquartered in Chiyoda-ku, Tokyo and is a member of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1949
Trang web
Nhân viên
5.974