Trang chủKYMR • NASDAQ
add
Kymera Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,45 $
Mức chênh lệch một ngày
33,61 $ - 34,99 $
Phạm vi một năm
29,07 $ - 53,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T USD
Số lượng trung bình
637,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,39 Tr | -84,56% |
Chi phí hoạt động | 16,33 Tr | 14,80% |
Thu nhập ròng | -70,75 Tr | -392,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -956,88 | -3.088,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,89 | -256,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,17 Tr | -326,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,74 Tr | 30,37% |
Tổng tài sản | 978,04 Tr | 69,87% |
Tổng nợ | 142,42 Tr | -21,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,75 Tr | -392,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,78 Tr | -867,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,57 Tr | 261,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | 42,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,55 Tr | -66,99% |
Dòng tiền tự do | -37,46 Tr | -691,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
188