Trang chủKYP • ASX
add
Kinatico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
502,18 N
Tỷ số P/E
91,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,80 Tr | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | 208,17 N | 16,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | 8,44% |
Tổng tài sản | 33,42 Tr | 3,21% |
Tổng nợ | 7,10 Tr | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,17 N | 16,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 68,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -995,46 N | -24,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,43 N | 0,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,85 N | 124,16% |
Dòng tiền tự do | 70,50 N | -30,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
83