Trang chủKYRNF • OTCMKTS
add
Kyorin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,47 $
Phạm vi một năm
9,63 $ - 10,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,23 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,15 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 13,55 T | 19,35% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -45,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -47,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -38,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,51 T | -19,00% |
Tổng tài sản | 190,49 T | 6,45% |
Tổng nợ | 60,42 T | 15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -45,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
2.042