Trang chủKYTX • NASDAQ
add
Kyverna Therapeutics Inc
5,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)+0,030
5,67 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 18:55:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 $
Mức chênh lệch một ngày
5,50 $ - 5,77 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 35,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,35 Tr USD
Số lượng trung bình
418,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | — |
Thu nhập ròng | -28,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 363,12 Tr | — |
Tổng nợ | 29,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -569,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,66 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -15,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112