Trang chủKYTX • NASDAQ
add
Kyverna Therapeutics Inc
3,28 $
Sau giờ giao dịch:(1,83%)-0,060
3,22 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,47 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,75 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,76 Tr USD
Số lượng trung bình
453,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,98 Tr | 254,29% |
Thu nhập ròng | -44,64 Tr | -268,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,03 | 8,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,91 Tr | -68,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,65 Tr | -34,38% |
Tổng tài sản | 260,66 Tr | -33,16% |
Tổng nợ | 36,64 Tr | 26,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,64 Tr | -268,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,92 Tr | -75,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,58 Tr | 104,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,00 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,75 Tr | -120,96% |
Dòng tiền tự do | -27,47 Tr | -63,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119