Trang chủKYTX • NASDAQ
add
Kyverna Therapeutics Inc
4,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,0100
4,38 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,42 $
Phạm vi một năm
3,92 $ - 35,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,41 Tr USD
Số lượng trung bình
290,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,58 Tr | 263,04% |
Thu nhập ròng | -34,49 Tr | -123,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,74 Tr | -137,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,59 Tr | 316,16% |
Tổng tài sản | 339,20 Tr | 266,75% |
Tổng nợ | 36,49 Tr | 53,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,49 Tr | -123,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,49 Tr | -146,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 676,00 N | 101,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 N | -100,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,96 Tr | 11,47% |
Dòng tiền tự do | -14,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119