Trang chủKZBGY • IST
add
Kizilbuk Gayrimenkul Yatirim Ort AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,35 ₺ - 9,64 ₺
Phạm vi một năm
5,10 ₺ - 9,64 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T TRY
Số lượng trung bình
31,34 Tr
Tỷ số P/E
1,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,86 T | — |
Chi phí hoạt động | 461,51 Tr | 354,95% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 171,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 1.457,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | -96,60% |
Tổng tài sản | 22,80 T | 24,43% |
Tổng nợ | 6,69 T | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 171,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,49 Tr | 132,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -535,09 Tr | -40,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,58 Tr | 634,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | 99,13% |
Dòng tiền tự do | -1,87 T | -1.449,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
40