Trang chủKZBGY • IST
add
Kizilbuk Gayrimenkul Yatirim Ort AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,88 ₺ - 28,82 ₺
Phạm vi một năm
16,65 ₺ - 34,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T TRY
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
2,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -297,67 Tr | -568,72% |
Thu nhập ròng | -532,97 Tr | -685,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,98 Tr | 572,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,59 N | -99,90% |
Tổng tài sản | 23,00 T | 150,50% |
Tổng nợ | 7,35 T | 80,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -532,97 Tr | -685,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,77 Tr | -218,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,49 N | 99,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,97 Tr | 3.042,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,70 Tr | -208,59% |
Dòng tiền tự do | 233,58 Tr | 130,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
23