Trang chủKZG • LON
add
Kazera Global PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,55 GBX - 1,77 GBX
Phạm vi một năm
0,35 GBX - 1,85 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 309,00 N | 23,85% |
Thu nhập ròng | -246,50 N | 59,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,50 N | -9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,00 N | -83,48% |
Tổng tài sản | 8,39 Tr | -13,19% |
Tổng nợ | 856,00 N | 2.094,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,50 N | 59,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,50 N | 56,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | -121,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 N | 167,53% |
Dòng tiền tự do | -213,75 N | 42,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
35