Trang chủKZGYO • IST
add
Kuzugrup Gayrimnkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,46 ₺ - 24,22 ₺
Phạm vi một năm
19,06 ₺ - 32,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T TRY
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,07 Tr | 30,43% |
Chi phí hoạt động | 63,55 Tr | -21,63% |
Thu nhập ròng | 121,30 Tr | 1.064,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,14 | 839,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,25 Tr | 227,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,95 Tr | -4,45% |
Tổng tài sản | 12,15 T | 57,27% |
Tổng nợ | 1,16 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,30 Tr | 1.064,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,68 Tr | 227,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,56 Tr | 287,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,49 Tr | -128,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,56 Tr | -117,63% |
Dòng tiền tự do | 13,99 Tr | 668,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
306