Trang chủKZGYO • IST
add
Kuzugrup Gayrimnkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,20 ₺ - 23,00 ₺
Phạm vi một năm
17,25 ₺ - 26,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T TRY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
60,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,17 Tr | -12,12% |
Chi phí hoạt động | 54,26 Tr | -12,36% |
Thu nhập ròng | -137,35 Tr | -673,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,70 | -752,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 Tr | 134,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 476,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,02 Tr | -12,96% |
Tổng tài sản | 14,27 T | 39,67% |
Tổng nợ | 3,69 T | 218,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,35 Tr | -673,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,61 Tr | 48,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,61 Tr | -30,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,42 Tr | -70,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,07 Tr | -17,68% |
Dòng tiền tự do | -43,39 Tr | 41,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
312