Trang chủKZIA • NASDAQ
add
Kazia Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 39,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 Tr USD
Số lượng trung bình
473,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,14 N | 557.150,00% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | -5,23 Tr | -18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,90 N | 99,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,22 Tr | -6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -13,99% |
Tổng tài sản | 17,91 Tr | -26,54% |
Tổng nợ | 21,72 Tr | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,05 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 319,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,23 Tr | -18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | -32,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | 104,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,42 N | 183,81% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -6,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
12