Trang chủKZR • ASX
add
Kalamazoo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
186,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 474,44 N | -18,01% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -140,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,68 N | 19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,15 N | -34,90% |
Tổng tài sản | 25,71 Tr | -6,88% |
Tổng nợ | 4,48 Tr | 40,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -140,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,31 N | -815,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,87 N | 94,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 518,07 N | -92,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -319,10 N | -51,02% |
Dòng tiền tự do | -653,56 N | 40,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web