Trang chủKZR • NASDAQ
add
Kezar Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,09 $ - 4,28 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 9,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 Tr USD
Số lượng trung bình
31,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,63 Tr | -25,65% |
Thu nhập ròng | -16,56 Tr | 23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,00 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,38 Tr | 25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,36 Tr | -36,39% |
Tổng tài sản | 125,26 Tr | -37,10% |
Tổng nợ | 22,19 Tr | -26,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,56 Tr | 23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,19 Tr | 24,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,74 Tr | -32,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,75 Tr | -92,89% |
Dòng tiền tự do | -12,27 Tr | 15,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55