Trang chủKZR • NASDAQ
add
Kezar Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 4,72 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 9,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,34 Tr USD
Số lượng trung bình
26,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | -20,22 Tr | 37,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,00 | 16,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,32 Tr | 24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,24 Tr | -34,33% |
Tổng tài sản | 144,68 Tr | -34,60% |
Tổng nợ | 27,77 Tr | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,22 Tr | 37,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,82 Tr | 11,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,74 Tr | -14,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,00 N | -20,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,89 Tr | -23,39% |
Dòng tiền tự do | -8,90 Tr | -31,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55