Trang chủKZR • NASDAQ
add
Kezar Life Sciences Inc
7,50 $
Sau giờ giao dịch:(1,49%)+0,11
7,61 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:06:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 $
Mức chênh lệch một ngày
7,41 $ - 7,60 $
Phạm vi một năm
5,20 $ - 11,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
547,22 Tr USD
Số lượng trung bình
60,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,71 Tr | -35,08% |
Thu nhập ròng | -20,31 Tr | 12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,78 | 13,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,69 Tr | 14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,39 Tr | -32,00% |
Tổng tài sản | 164,09 Tr | -34,19% |
Tổng nợ | 30,04 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,31 Tr | 12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,49 Tr | 13,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,06 Tr | 29,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | 508,57% |
Dòng tiền tự do | -13,54 Tr | -13,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58