Trang chủL&PBHD • KLSE
add
L&P Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
134,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
402,39 N
Tỷ số P/E
3,07
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,72 Tr | -30,43% |
Chi phí hoạt động | 29,84 Tr | -22,10% |
Thu nhập ròng | 731,00 N | -88,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -83,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | -68,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,67 Tr | 47,54% |
Tổng tài sản | 144,89 Tr | 0,13% |
Tổng nợ | 42,99 Tr | -12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,00 N | -88,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,87 Tr | 61,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 112,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -997,00 N | -218,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 Tr | 20,26% |
Dòng tiền tự do | 9,63 Tr | 212,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
177