Trang chủL00 • FRA
add
Global Health Clinics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,025 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,37 N CAD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,47 N | -31,47% |
Chi phí hoạt động | 270,45 N | 16,54% |
Thu nhập ròng | -315,58 N | -22,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 N | -78,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,90 N | -17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,50 N | 69,56% |
Tổng tài sản | 49,33 N | -2,96% |
Tổng nợ | 3,91 Tr | 43,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.291,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,58 N | -22,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,94 N | -73,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,50 N | 215,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 558,00 | 101,42% |
Dòng tiền tự do | -46,11 N | -1.165,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web