Trang chủL02 • SGX
add
Metis Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
851,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 53,17% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 19,53% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -898,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,99 | -621,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,50 N | 41,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,30 Tr | -33,21% |
Tổng tài sản | 167,05 Tr | 20,40% |
Tổng nợ | 79,35 Tr | 90,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -898,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,45 Tr | -111,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,24 Tr | -157,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,89 Tr | 15.280,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | -92,74% |
Dòng tiền tự do | -13,99 Tr | -371,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
32