Trang chủL19 • SGX
add
Lum Chang Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
10,34%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,52 Tr | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 6,62 Tr | -0,92% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -3,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,63 Tr | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,96 Tr | 78,27% |
Tổng tài sản | 418,95 Tr | -4,09% |
Tổng nợ | 250,98 Tr | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | -3,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,55 Tr | 804,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,50 N | 281,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,62 Tr | -35,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,30 Tr | 224,35% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | -59,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
454