Trang chủL1M • ASX
add
Lightning Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,096 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
63,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 N | -53,08% |
Chi phí hoạt động | 543,61 N | 1,12% |
Thu nhập ròng | -536,39 N | -0,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 N | -113,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,69 N | 11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | -25,49% |
Tổng tài sản | 6,54 Tr | 4,07% |
Tổng nợ | 245,47 N | 37,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,39 N | -0,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,70 N | -24,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,00 N | 76,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,86 N | -9,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -605,50 N | 43,61% |
Dòng tiền tự do | -415,39 N | 59,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web