Trang chủL1M • ASX
add
Lightning Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
341,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -19,34 N | — |
Chi phí hoạt động | 330,80 N | -35,97% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -118,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -349,78 N | 32,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | -33,47% |
Tổng tài sản | 7,60 Tr | 10,03% |
Tổng nợ | 222,15 N | -46,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -118,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,99 N | 12,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 342,68 N | 135,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 676,65 N | 1.576,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 788,35 N | 161,96% |
Dòng tiền tự do | -218,36 N | -53,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web