Trang chủL23 • SGX
add
Enviro-Hub Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
720,26 N
Tỷ số P/E
30,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 Tr | -29,40% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | -83,00 N | 60,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | 43,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | -25,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,68 Tr | 2,14% |
Tổng tài sản | 139,50 Tr | -8,11% |
Tổng nợ | 54,20 Tr | -21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 N | 60,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,50 N | -86,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 3.335,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | 27,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,50 N | -5.375,00% |
Dòng tiền tự do | 702,75 N | -7,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
125