Trang chủL23 • SGX
add
Enviro-Hub Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
76,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,70 Tr | -21,71% |
Chi phí hoạt động | -491,00 N | -144,12% |
Thu nhập ròng | -12,82 Tr | -1.777,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,57 | -2.243,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 Tr | 191,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,07 Tr | -19,10% |
Tổng tài sản | 113,80 Tr | -20,74% |
Tổng nợ | 53,82 Tr | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,82 Tr | -1.777,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 618,50 N | -70,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -951,50 N | -127,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | 80,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -820,00% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 588,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
160