Trang chủL23 • SGX
add
Enviro-Hub Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,45 Tr SGD
Số lượng trung bình
158,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,70 Tr | -21,71% |
Chi phí hoạt động | -591,00 N | -151,10% |
Thu nhập ròng | -12,82 Tr | -1.777,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,57 | -2.243,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | 148,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,07 Tr | -19,10% |
Tổng tài sản | 113,80 Tr | -20,74% |
Tổng nợ | 53,82 Tr | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,82 Tr | -1.777,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 712,50 N | -66,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -130,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | 80,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -820,00% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 654,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
125