Trang chủL38 • SGX
add
AF Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
19,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,70 Tr | 9,95% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | 97,54% |
Thu nhập ròng | -24,50 N | -102,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -102,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | -217,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -912,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,22 Tr | 12,64% |
Tổng tài sản | 262,66 Tr | -17,25% |
Tổng nợ | 49,76 Tr | -11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,50 N | -102,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 Tr | 24,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,75 Tr | 2.812,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,87 Tr | -19.373,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 Tr | 7,29% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -241,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
752