Trang chủL38 • SGX
add
AF Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,58 Tr SGD
Số lượng trung bình
547,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 Tr | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -374,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,22 | -346,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | 19,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 389,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,49 Tr | 14,02% |
Tổng tài sản | 306,84 Tr | -2,21% |
Tổng nợ | 54,49 Tr | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -374,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 Tr | -8,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,50 N | -211,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | -152,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,50 N | -137,41% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 3,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
752