Trang chủL4R • FRA
add
Laramide Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,38 € - 0,38 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 0,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
160,00 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -38,85% |
Thu nhập ròng | -352,22 N | 78,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -990,31 N | 41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -61,10% |
Tổng tài sản | 117,58 Tr | 6,89% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | -39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,22 N | 78,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,65 N | 54,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,44 N | 96,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,64 N | 1.410,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,08 N | 94,68% |
Dòng tiền tự do | -5,64 Tr | -314,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5