Trang chủL5D • FRA
add
LK Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 €
Mức chênh lệch một ngày
0,69 € - 0,69 €
Phạm vi một năm
0,23 € - 0,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 267,32 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 100,85 Tr | -27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -30,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,45 Tr | -8,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -29,73% |
Tổng tài sản | 11,91 T | 9,25% |
Tổng nợ | 7,80 T | 13,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,85 Tr | -27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,00 Tr | 47,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,77 Tr | -94,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,04 Tr | -83,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,23 Tr | -110,91% |
Dòng tiền tự do | -22,43 Tr | -156,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.409