Trang chủL5L • FRA
add
GreenMerc AB publ
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 €
Mức chênh lệch một ngày
0,75 € - 0,76 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 0,99 €
Số lượng trung bình
447,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 Tr | 55,21% |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | 91,24% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -28,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,68 | -53,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | 47,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,90 Tr | 173,76% |
Tổng tài sản | 50,96 Tr | — |
Tổng nợ | 2,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -28,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 Tr | -1,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,00 N | 20,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | 8,88% |
Dòng tiền tự do | 4,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
8