Trang chủL96 • FRA
add
Jolt Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 €
Mức chênh lệch một ngày
0,065 € - 0,065 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,077 €
Giá trị vốn hóa thị trường
636,44 N CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 378,02 N | 704,62% |
Thu nhập ròng | -680,01 N | -128,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,00 | -58,67% |
Tổng tài sản | 121,82 N | -67,29% |
Tổng nợ | 933,77 N | 87,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -811,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -246,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 206,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -680,01 N | -128,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,92 N | -1.785,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 240,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,50 N | 283,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,42 N | -2.222,30% |
Dòng tiền tự do | 138,70 N | 47,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web