Trang chủL9S • FRA
add
Gyre Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 €
Mức chênh lệch một ngày
7,90 € - 7,90 €
Phạm vi một năm
5,90 € - 15,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
850,25 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,87 Tr | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 26,03 Tr | -16,26% |
Thu nhập ròng | -99,00 N | 99,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | 99,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | 123,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,67 Tr | -20,41% |
Tổng tài sản | 125,41 Tr | 7,61% |
Tổng nợ | 27,00 Tr | -29,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,00 N | 99,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -182,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -249,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 964,00 N | -61,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | -154,55% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
579