Trang chủLAB • BME
add
Labiana Health SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 €
Phạm vi một năm
1,86 € - 3,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
100,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,87 Tr | 4,05% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | -466,65 N | 60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | 62,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | -1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | 132,99% |
Tổng tài sản | 52,00 Tr | -12,05% |
Tổng nợ | 49,43 Tr | -11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,65 N | 60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | 173,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -850,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 612,72 N | -81,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | 118,28% |
Dòng tiền tự do | -236,29 N | -332,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
369