Trang chủLAB • BME
add
Labiana Health SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Mức chênh lệch một ngày
2,56 € - 2,56 €
Phạm vi một năm
1,09 € - 3,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,49 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 68,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,75 | 68,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,01 N | 147,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | 16,76% |
Tổng tài sản | 59,12 Tr | -2,72% |
Tổng nợ | 55,72 Tr | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 68,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | -186,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,02 N | 94,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,31 Tr | 222,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 646,82 N | 136,81% |
Dòng tiền tự do | 101,72 N | 106,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
433