Trang chủLAB • CVE
add
Labrador Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
162,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,22 N | -21,42% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -5.060,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,11 N | 29,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,45 Tr | 155,81% |
Tổng tài sản | 26,67 Tr | -46,75% |
Tổng nợ | 110,24 N | -92,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -5.060,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,61 N | -174,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | 169,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | 168,99% |
Dòng tiền tự do | -98,07 N | 96,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web