Trang chủLAB • JSE
add
Labat Africa Limited
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ZAC
Phạm vi một năm
6,00 ZAC - 8,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
46,83 Tr ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,40%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,05 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | — |
Thu nhập ròng | 706,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 346,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 231,68 Tr | — |
Tổng nợ | 132,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 767,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
26