Trang chủLAB • WSE
add
Labo Print SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,30 zł - 13,90 zł
Phạm vi một năm
13,30 zł - 23,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
50,70 Tr PLN
Số lượng trung bình
207,00
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,81 Tr | 5,66% |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | 27,00% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -64,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -66,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 Tr | -8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 Tr | -23,42% |
Tổng tài sản | 126,23 Tr | 8,86% |
Tổng nợ | 72,19 Tr | 8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -64,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 Tr | -43,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | 38,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,64 Tr | 6,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,00 N | -110,87% |
Dòng tiền tự do | 4,20 Tr | -41,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
488