Trang chủLAB • WSE
add
Labo Print SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 zł
Phạm vi một năm
12,50 zł - 18,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
58,32 Tr PLN
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,60 Tr | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | 938,00 N | 327,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 336,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | 14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,55 Tr | -21,94% |
Tổng tài sản | 126,18 Tr | -4,14% |
Tổng nợ | 68,74 Tr | -14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 938,00 N | 327,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | -59,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,00 N | 90,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,00 N | 73,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 426,00 N | 109,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
466