Trang chủLABA • IDX
add
Green Power Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
358,00 Rp - 382,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 885,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
395,02 T IDR
Số lượng trung bình
14,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -19,68% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 74,45% |
Thu nhập ròng | -3,27 T | -2.889,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,96 | -3.572,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 T | -1.646,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 1.211,12% |
Tổng tài sản | 65,47 T | 8,61% |
Tổng nợ | 2,88 T | -48,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,27 T | -2.889,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,78 T | -193,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,21 Tr | -0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,01 T | -23.881,06% |
Dòng tiền tự do | -6,11 T | -48,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
35