Trang chủLABB • BMV
add
Genomma Lab Internacional SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
23,15 $
Mức chênh lệch một ngày
23,26 $ - 24,90 $
Phạm vi một năm
15,21 $ - 29,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,78 T MXN
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | 32,35% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 36,23% |
Thu nhập ròng | 473,49 Tr | 874,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | 686,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 491,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 38,33% |
Tổng tài sản | 24,08 T | 16,12% |
Tổng nợ | 12,49 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,49 Tr | 874,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 56,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,74 Tr | 90,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -619,04 Tr | 8,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 658,78 Tr | 1.045,28% |
Dòng tiền tự do | -450,57 Tr | -132,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.605