Trang chủLABB • BMV
add
Genomma Lab Internacional SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
24,58 $
Mức chênh lệch một ngày
24,34 $ - 24,89 $
Phạm vi một năm
12,39 $ - 25,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,25 T MXN
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
17,83
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 11,19% |
Thu nhập ròng | 631,64 Tr | 51,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,58 | 42,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 46,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -24,41% |
Tổng tài sản | 21,98 T | 1,41% |
Tổng nợ | 11,41 T | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,64 Tr | 51,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,08 Tr | -7,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,85 Tr | -483,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,78 Tr | -3,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,68 Tr | -44,70% |
Dòng tiền tự do | -603,51 Tr | -443,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.614