Trang chủLABFF • OTCMKTS
add
Laboratorios Farmaceuticos ROVI SA
Giá đóng cửa hôm trước
90,61 $
Phạm vi một năm
86,05 $ - 90,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,16 Tr | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 73,15 Tr | 9,39% |
Thu nhập ròng | 29,38 Tr | 53,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,49 | 53,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,59 Tr | 45,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,12 Tr | -70,99% |
Tổng tài sản | 857,32 Tr | -4,72% |
Tổng nợ | 374,56 Tr | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,38 Tr | 53,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,20 Tr | -49,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,58 Tr | 23,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,86 Tr | 958,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,49 Tr | 155,00% |
Dòng tiền tự do | 77,17 Tr | -6,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.137