Trang chủLABS • IDX
add
PT UBC Medical Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
127,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
109,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
513,50 T IDR
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,89 T | — |
Chi phí hoạt động | 12,76 T | — |
Thu nhập ròng | 3,85 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,46 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,34 T | — |
Tổng tài sản | 237,47 T | — |
Tổng nợ | 95,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,91 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,14 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,19 T | — |
Dòng tiền tự do | -43,94 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
74