Trang chủLABS • IDX
add
PT UBC Medical Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
115,00 Rp - 117,00 Rp
Phạm vi một năm
107,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
462,15 T IDR
Số lượng trung bình
860,44 N
Tỷ số P/E
156,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,21 T | — |
Chi phí hoạt động | 10,71 T | — |
Thu nhập ròng | -2,66 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -721,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,55 T | — |
Tổng tài sản | 203,60 T | — |
Tổng nợ | 64,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,51 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -639,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,66 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -790,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 27,73 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
62