Trang chủLABS • LON
add
Life Science REIT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
43,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
43,20 GBX - 44,70 GBX
Phạm vi một năm
31,30 GBX - 47,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
151,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
917,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | -481,00 N | 96,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,37 | 96,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 Tr | -44,60% |
Tổng tài sản | 401,19 Tr | -2,32% |
Tổng nợ | 138,42 Tr | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -481,00 N | 96,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 35,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | 47,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | -218,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | 1,26% |
Dòng tiền tự do | -2,64 Tr | 66,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web