Trang chủLABS • LON
add
Life Science REIT PLC
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
35,60 GBX - 37,00 GBX
Phạm vi một năm
31,30 GBX - 57,44 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
126,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
678,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 Tr | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -6,84% |
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | -344,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,67 | -340,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | -30,05% |
Tổng tài sản | 402,36 Tr | -8,20% |
Tổng nợ | 135,13 Tr | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | -344,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 Tr | 93,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 Tr | -144,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,50 N | 102,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | 85,41% |
Dòng tiền tự do | -7,25 Tr | -66,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web