Trang chủLABZ • CNSX
add
Metasphere Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
91,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,49 N | -51,12% |
Chi phí hoạt động | 458,35 N | -13,17% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -468,33 | -59,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -269,44 N | -193,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,82 N | 1.815,36% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | 21,41% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -72,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -336,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 332,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,40 N | -304,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 926,63 N | 2.772,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 567,23 N | 2.725,35% |
Dòng tiền tự do | -252,17 N | -426,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10