Trang chủLABZF • OTCMKTS
add
Metasphere Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 2,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,50 N | -96,54% |
Chi phí hoạt động | 103,20 N | 9,60% |
Thu nhập ròng | -113,12 N | -122,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -502,77 | -748,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,68 N | -120,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,28 N | -60,21% |
Tổng tài sản | 356,46 N | -67,29% |
Tổng nợ | 647,30 N | -73,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -290,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,12 N | -122,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -463,36 N | -87,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,00 N | -96,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,36 N | -165,60% |
Dòng tiền tự do | -413,96 N | 19,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10