Trang chủLAC • FRA
add
Sterling Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,30 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
553,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 944,84 N | 427,52% |
Thu nhập ròng | -792,55 N | -248,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -20,66% |
Tổng tài sản | 15,93 Tr | -9,21% |
Tổng nợ | 378,45 N | -25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -792,55 N | -248,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,61 N | 75,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,46 N | 34,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 339,72% |
Dòng tiền tự do | -74,05 N | 80,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web