Trang chủLACR • EPA
add
Lacroix Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 €
Mức chênh lệch một ngày
6,28 € - 6,50 €
Phạm vi một năm
6,20 € - 27,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,60 Tr | -20,17% |
Chi phí hoạt động | 54,01 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | -1.434,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,17 | -1.837,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,00 N | -94,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,65 Tr | -2,06% |
Tổng tài sản | 537,72 Tr | -11,43% |
Tổng nợ | 397,34 Tr | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,23 Tr | -1.434,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,39 Tr | -32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,26 Tr | -34,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 878,00 N | -85,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,75 Tr | -60,93% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | -87,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
3.032