Trang chủLADR • NYSE
add
Ladder Capital Corp
11,83 $
Sau giờ giao dịch:(1,24%)-0,15
11,68 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:22:11 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 $
Mức chênh lệch một ngày
11,71 $ - 11,87 $
Phạm vi một năm
10,21 $ - 12,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T USD
Số lượng trung bình
509,81 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,58 Tr | 26,06% |
Chi phí hoạt động | 20,92 Tr | -2,13% |
Thu nhập ròng | 31,39 Tr | 63,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,77 | 29,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -15,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 30,16% |
Tổng tài sản | 4,85 T | -12,11% |
Tổng nợ | 3,31 T | -16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,39 Tr | 63,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,12 Tr | -202,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 199,09 Tr | 4,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,14 Tr | -1.096,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,18 Tr | -269,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54