Trang chủLADR • NYSE
add
Ladder Capital Corp
10,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,22 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:16:11 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,04 $ - 10,33 $
Phạm vi một năm
9,68 $ - 12,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
744,26 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,03 Tr | -19,07% |
Chi phí hoạt động | 26,10 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | 11,78 Tr | -29,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,08 | -12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -39,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,24 Tr | -60,67% |
Tổng tài sản | 4,47 T | -16,02% |
Tổng nợ | 2,96 T | -22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,78 Tr | -29,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54