Trang chủLADX • OTCMKTS
add
LadRx Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
767,39 N USD
Số lượng trung bình
437,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 668,96 N | -24,16% |
Thu nhập ròng | 331,11 N | 138,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,88 N | 24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,74 N | -63,30% |
Tổng tài sản | 839,51 N | -63,62% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,09 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -366,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 105,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,11 N | 138,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 702,49 N | 181,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 702,49 N | 181,37% |
Dòng tiền tự do | -46,75 N | 91,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2